Tỉ giá hối đoái ngày 15-8-2006

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR

12032

12104

12228

CAD CANADIAN DOLLAR 13973 14100 14301
CHF SWISS FRANC 12730 12819 13002
EUR EURO

20199

20260

20507

GBP BRITISH POUND

29843

30054

30481

HKD HONGKONG DOLLAR

2032

2046

2071

JPY JAPANESE YEN 135 136 139
SGD SINGAPORE DOLLAR

9978

10048

10210

THB THAI BAHT

416

420

437

USD US DOLLAR

15985

16011

16013

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục