Tỉ giá hối đoái ngày 16-12-2005

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 11729.11 11799.91 11918.51
CAD CANADIAN DOLLAR 13542.58 13665.57 13858.04
CHF SWISS FRANC 12149.61 12235.26 12407.76
EUR EURO 18850.35 18907.07 19135.33
GBP BRITISH POUND 27683.45 27878.6 28378.34
HKD HONGKONG DOLLAR 2025.95 2040.23 2064.87
JPY JAPANESE YEN 134.63 135.99 138.19
SGD SINGAPORE DOLLAR 9406.03 9472.34 9625.12
THB THAI BAHT 377.55 381.36 396.92
USD US DOLLAR 15885 15911 15913

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục