Tỉ giá hối đoái ngày 16-10-2006

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 11922 11994 12116
CAD CANADIAN DOLLAR 13886 14013 14212
CHF SWISS FRANC 12434 12521 12700
EUR EURO 19928 19988 20232
GBP BRITISH POUND 29361 29568 29988
HKD HONGKONG DOLLAR 2036 2051 2076
JPY JAPANESE YEN 132 133 135
SGD SINGAPORE DOLLAR 9980 10051 10214
THB THAI BAHT 417 421 438
USD US DOLLAR 16035 16064 16066

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục