Tỉ giá hối đoái ngày 19-10-2005

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 11749.58 11820.5 11939.3
CAD CANADIAN DOLLAR 13308.01 13428.87 13618.01
CHF SWISS FRANC 12057.18 12142.18 12313.36
EUR EURO 18818.81 18875.44 19103.32
GBP BRITISH POUND 27407.31 27600.51 28095.27
HKD HONGKONG DOLLAR 2024.36 2038.63 2063.25
JPY JAPANESE YEN 135.03 136.39 138.59
SGD SINGAPORE DOLLAR 9248.96 9314.16 9464.38
THB THAI BAHT 378.19 382.01 397.61
USD US DOLLAR 15880 15911 15913

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục