Tỉ giá hối đoái ngày 19-8-2006

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 12056 12129 12253
CAD CANADIAN DOLLAR 13999 14126 14327
CHF SWISS FRANC 12807 12897 13080
EUR EURO 20346 20407 20656
GBP BRITISH POUND 29748 29958 30384
HKD HONGKONG DOLLAR 2032 2046 2071
JPY JAPANESE YEN 135 137 139
SGD SINGAPORE DOLLAR 10013 10084 10248
THB THAI BAHT 413 417 434
USD US DOLLAR 15980 16008 16010

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục