Tỉ giá hối đoái ngày 20-5-2006

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 12047.52 12120.24 12242.06
CAD CANADIAN DOLLAR 14049.95 14177.55 14377.24
CHF SWISS FRANC 13045.75 13137.71 13322.93
EUR EURO 20329.53 20390.7 20636.86
GBP BRITISH POUND 29798.14 30008.2 30546.11
HKD HONGKONG DOLLAR 2032.79 2047.12 2071.84
JPY JAPANESE YEN 141.61 143.04 145.34
SGD SINGAPORE DOLLAR 9969.17 10039.45 10201.37
THB THAI BAHT 407.28 411.39 428.19
USD US DOLLAR 15940 15968 15970

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục