Tỉ giá hối đoái ngày 20-7-2005

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 11789.85 11861.02 11980.22
CAD CANADIAN DOLLAR 12822.51 12938.96 13121.2
CHF SWISS FRANC 12059.14 12144.15 12315.37
EUR EURO 18948.88 19005.9 19235.34
GBP BRITISH POUND 27224.32 27416.23 27907.68
HKD HONGKONG DOLLAR 2014.67 2028.87 2053.37
JPY JAPANESE YEN 138.16 139.56 141.82
SGD SINGAPORE DOLLAR 9256.34 9321.59 9471.93
THB THAI BAHT 367.41 371.12 386.26
USD US DOLLAR 15845 15872 15874

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục