Tỉ giá hối đoái ngày 20-7-2006

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 11871 11942 12064
CAD CANADIAN DOLLAR 13882 14008 14207
CHF SWISS FRANC 12654 12743 12925
EUR EURO 19985 20045 20290
GBP BRITISH POUND 29074 29279 29695
HKD HONGKONG DOLLAR 2031 2046 2071
JPY JAPANESE YEN 135 136 138
SGD SINGAPORE DOLLAR 9929 9999 10161
THB THAI BAHT 409 413 430
USD US DOLLAR 15975 16001 16003

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục