Tỉ giá hối đoái ngày 2-10-2006

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 11819 11890 12011
CAD CANADIAN DOLLAR 14117 14245 14447
CHF SWISS FRANC 12658 12747 12928
EUR EURO 20163 20223 20470
GBP BRITISH POUND 29609 29817 30242
HKD HONGKONG DOLLAR 2033 2048 2073
JPY JAPANESE YEN 133 135 137
SGD SINGAPORE DOLLAR 9962 10032 10195
THB THAI BAHT 415 419 436
USD US DOLLAR 16020 16049 16051

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục