Tỉ giá hối đoái ngày 22 - 11 - 2007

Mã NT

Tên ngoại tệ

Mua vào

Chuyển khoản

Bán ra

AUD

AUST. DOLLAR

13820

13904

14104

CAD

CANADIAN DOLLAR

16009

16154

16412

CHF

SWISS FRANC

14349

14450

14680

EUR

EURO

23615

23686

24014

GBP

BRITISH POUND

32612

32842

33335

HKD

HONGKONG DOLLAR

2033

2047

2080

JPY

JAPANESE YEN

145

147

149

SGD

SINGAPORE DOLLAR

10893

10969

11146

THB

THAI BAHT

448

448

559

USD

US DOLLAR

16054

16054

16054

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục