Tỉ giá hối đoái ngày 22-8-2005

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 11804.39 11875.64 11995
CAD CANADIAN DOLLAR 12891.6 13008.68 13191.9
CHF SWISS FRANC 12280.52 12367.09 12541.45
EUR EURO 19127.16 19184.71 19416.31
GBP BRITISH POUND 28094.05 28292.09 28799.24
HKD HONGKONG DOLLAR 2014.86 2029.06 2053.56
JPY JAPANESE YEN 141.11 142.54 144.84
SGD SINGAPORE DOLLAR 9366.95 9432.98 9585.12
THB THAI BAHT 373.81 377.59 393.01
USD US DOLLAR 15835 15862 15864

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục