Tỉ giá hối đoái ngày 23-5-2006

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 11882.26 11953.98 12074.12
CAD CANADIAN DOLLAR 14095.89 14223.91 14424.25
CHF SWISS FRANC 13062.83 13154.91 13340.37
EUR EURO 20340.63 20401.84 20648.14
GBP BRITISH POUND 29673.59 29882.77 30418.43
HKD HONGKONG DOLLAR 2033.49 2047.82 2072.54
JPY JAPANESE YEN 140.44 141.86 144.14
SGD SINGAPORE DOLLAR 9918.87 9988.79 10149.89
THB THAI BAHT 404.01 408.09 424.75
USD US DOLLAR 15950 15973 15975

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục