Tỉ giá hối đoái ngày 23-10-2006

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 12073 12145 12269
CAD CANADIAN DOLLAR 14052 14179 14381
CHF SWISS FRANC 12600 12689 12869
EUR EURO 20103 20164 20410
GBP BRITISH POUND 29845 30055 30482
HKD HONGKONG DOLLAR 2039 2053 2078
JPY JAPANESE YEN 133 134 137
SGD SINGAPORE DOLLAR 10074 10145 10310
THB THAI BAHT 419 423 441
USD US DOLLAR 16050 16078 16080

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục