Tỉ giá hối đoái ngày 23-8-2006

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 12083 12156 12280
CAD CANADIAN DOLLAR 14115 14243 14446
CHF SWISS FRANC 12795 12885 13068
EUR EURO 20314 20375 20623
GBP BRITISH POUND 29816 30026 30453
HKD HONGKONG DOLLAR 2033 2047 2072
JPY JAPANESE YEN 135 137 139
SGD SINGAPORE DOLLAR 10024 10095 10259
THB THAI BAHT 413 418 435
USD US DOLLAR 15985 16014 16016

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục