Tỉ giá hối đoái ngày 24-5-2006

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 11857.17 11928.74 12048.62
CAD CANADIAN DOLLAR 14003.31 14130.48 14329.5
CHF SWISS FRANC 13014.22 13105.96 13290.74
EUR EURO 20250.09 20311.02 20556.22
GBP BRITISH POUND 29592.13 29800.74 30334.94
HKD HONGKONG DOLLAR 2032.52 2046.85 2071.57
JPY JAPANESE YEN 139.95 141.36 143.64
SGD SINGAPORE DOLLAR 9907.01 9976.85 10137.77
THB THAI BAHT 402.29 406.35 422.93
USD US DOLLAR 15945 15969 15971

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục