Tỉ giá hối đoái ngày 24-8-2006

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 12052 12125 12248
CAD CANADIAN DOLLAR 14153 14282 14484
CHF SWISS FRANC 12776 12866 13049
EUR EURO 20277 20338 20586
GBP BRITISH POUND 29864 30074 30502
HKD HONGKONG DOLLAR 2032 2047 2072
JPY JAPANESE YEN 135 136 139
SGD SINGAPORE DOLLAR 10014 10084 10248
THB THAI BAHT 413 417 434
USD US DOLLAR 15985 16011 16013

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục