Tỉ giá hối đoái ngày 25-4-2008

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD
 
AUST.
DOLLAR
14,971.25 15,061.62 15,246.28
CAD
 
CANADIAN DOLLAR 15,627.39 15,769.31 15,994.39
CHF
 
SWISS FRANCE 15,360.90 15,469.18 15,690.19
EUR EURO 25,068.39 25,143.82 25,452.10
GBP
 
BRITISH POUND 31,388.95 31,610.22 32,061.85
HKD
 
HONGKONG DOLLAR 2,042.24 2,056.64 2,081.86
JPY
 
JAPANESE YEN 151.81 153.34 155.84
SGD
 
SINGAPORE DOLLAR
 
11,697.47 11,779.93 11,972.16
THB
 
THAI BAHT
 
472.28 472.28 589.78
USD
 
US DOLLAR
 
16,100.00 16,115.00 16,121.00

 (Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục