Tỉ giá hối đoái ngày 25-10-2006

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyểnkhoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 12069 12142 12266
CAD CANADIAN DOLLAR 14026 14153 14355
CHF SWISS FRANC 12524 12612 12792
EUR EURO 20028 20088 20333
GBP BRITISH POUND 29699 29909 30334
HKD HONGKONG DOLLAR 2039 2053 2078
JPY JAPANESE YEN 132 134 136
SGD SINGAPORE DOLLAR 10074 10145 10310
THB THAI BAHT 420 424 441
USD US DOLLAR 16055 16080 16082

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục