Tỉ giá hối đoái ngày 26-1-2007

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 12275 12349 12488
CAD CANADIAN DOLLAR 13331 13453 13645
CHF SWISS FRANC 12674 12764 12946
EUR EURO 20568 20630 20883
GBP BRITISH POUND 31089 31309 31756
HKD HONGKONG DOLLAR 2028 2042 2067
JPY JAPANESE YEN 129 131 133
SGD SINGAPORE DOLLAR 10285 10357 10526
THB THAI BAHT 454 458 487
USD US DOLLAR 16043 16043 16046

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục