Tỉ giá hối đoái ngày 26-11

Mã NT

Tên ngoại tệ

Mua vào

Chuyển khoản

Bán ra

AUD

AUST. DOLLAR

10,818.04 10,883.34 11,061.48
CAD

CANADIAN DOLLAR

13,558.55 13,681.69 13,905.64
CHF

SWISS FRANC

14,096.87 14,196.24 14,428.61
EUR

EURO

21,840.19 21,905.91 22,353.72
GBP

BRITISH POUND

25,726.54 25,907.90 26,331.97
HKD

HONGKONG DOLLAR

2,155.40 2,170.59 2,206.12
JPY

JAPANESE YEN

175.47 177.24 180.86
SGD

SINGAPORE DOLLAR

11,071.91 11,149.96 11,332.46
THB

THAI BAHT

466.73 466.73 495.72
USD

US DOLLAR

16,965.00 16,970.00 16,974.00

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục