Tỉ giá hối đoái ngày 26-8-2005

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 11895.5 11967.3 12087.58
CAD CANADIAN DOLLAR 13123.59 13242.77 13429.29
CHF SWISS FRANC 12449.66 12537.42 12714.18
EUR EURO 19329.49 19387.65 19621.71
GBP BRITISH POUND 28171.55 28370.14 28878.69
HKD HONGKONG DOLLAR 2017.06 2031.28 2055.8
JPY JAPANESE YEN 141.1 142.53 144.83
SGD SINGAPORE DOLLAR 9351.82 9417.74 9569.64
THB THAI BAHT 374.73 378.52 393.96
USD US DOLLAR 15855 15881 15883

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục