Tỉ giá hối đoái ngày 26-12-2005

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 11493.44 11562.82 11679.02
CAD CANADIAN DOLLAR 13415.76 13537.6 13728.27
CHF SWISS FRANC 11957.98 12042.28 12212.06
EUR EURO 18704.54 18760.82 18987.3
GBP BRITISH POUND 27199.36 27391.1 27882.1
HKD HONGKONG DOLLAR 2025.01 2039.28 2063.9
JPY JAPANESE YEN 134.54 135.9 138.1
SGD SINGAPORE DOLLAR 9408.13 9474.45 9627.27
THB THAI BAHT 377.31 381.12 396.68
USD US DOLLAR 15880 15905 15907

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục