Tỉ giá hối đoái ngày 27-10-2006

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 12148 12221 12346
CAD CANADIAN DOLLAR 14088 14216 14418
CHF SWISS FRANC 12647 12737 12918
EUR EURO 20233 20294 20541
GBP BRITISH POUND 29963 30174 30603
HKD HONGKONG DOLLAR 2040 2054 2079
JPY JAPANESE YEN 133 134 136
SGD SINGAPORE DOLLAR 10110 10181 10347
THB THAI BAHT 422 426 444
USD US DOLLAR 16055 16081 16083

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục