Tỉ giá hối đoái ngày 28-5-2005

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 11893.48 11965.27 12085.53
CAD CANADIAN DOLLAR 12329.7 12441.68 12616.91
CHF SWISS FRANC 12648.82 12737.99 12917.57
EUR EURO 19656.53 19715.68 19953.7
GBP BRITISH POUND 28475.81 28676.55 29190.59
HKD HONGKONG DOLLAR 2010.9 2025.08 2049.52
JPY JAPANESE YEN 143.73 145.18 147.52
SGD SINGAPORE DOLLAR 9415.72 9482.09 9635.03
THB THAI BAHT 381.1 384.95 400.67
USD US DOLLAR 15825 15849 15851

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục