Tỉ giá hối đoái ngày 28-04-2007

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD
 
AUST.
DOLLAR
13075 13154 13364
CAD
 
CANADIAN DOLLAR 14055 14183 14417
CHF
 
SWISS FRANCE 13080 13172 13388
EUR EURO 21603 21668 21979
GBP
 
BRITISH POUND 31449 31670 32157
HKD
 
HONGKONG DOLLAR 2021 2035 2068
JPY
 
JAPANESE YEN 132 133 135
SGD
 
SINGAPORE DOLLAR 10426 10500 10673
THB
 
THAI
BAHT
443 447 505
USD US
DOLLAR
16043 16043 16048

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục