Tỉ giá hối đoái ngày 28-3-2006

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 11127.58 11194.75 11307.27
CAD CANADIAN DOLLAR 13416.85 13538.7 13729.38
CHF SWISS FRANC 12005.22 12089.85 12260.31
EUR EURO 18962.03 19019.09 19248.69
GBP BRITISH POUND 27439.13 27632.56 28127.89
HKD HONGKONG DOLLAR 2025.84 2040.12 2064.74
JPY JAPANESE YEN 134.46 135.82 138.02
SGD SINGAPORE DOLLAR 9694.72 9763.06 9920.52
THB THAI BAHT 397.95 401.97 418.37
USD US DOLLAR 15900 15920 15930

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục