Tỉ giá hối đoái ngày 29-4-2008

 
Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 14,925.84 15,015.94 15,200.04
CAD CANADIAN DOLLAR 15,657.91 15,800.11 16,025.63
CHF SWISS FRANC 15,379.99 15,488.41 15,709.70
EUR EURO 25,007.41 25,082.66 25,390.19
GBP BRITISH POUND 31,651.84 31,874.96 32,330.37
HKD HONGKONG DOLLAR 2,042.88 2,057.28 2,082.50
JPY JAPANESE YEN 152.08 153.62 156.12
SGD SINGAPORE DOLLAR 11,678.59 11,760.92 11,952.84
THB THAI BAHT 471.11 471.11 588.32
USD US DOLLAR 16,105.00 16,120.00 16,127.00

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục