Tỉ giá hối đoái ngày 3-8-2006

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 12100 12174 12297
CAD CANADIAN DOLLAR 13983 14110 14311
CHF SWISS FRANC 12818 12908 13092
EUR EURO 20266 20327 20575
GBP BRITISH POUND 29609 29818 30242
HKD HONGKONG DOLLAR 2034 2048 2073
JPY JAPANESE YEN 137 139 141
SGD SINGAPORE DOLLAR 9972 10042 10206
THB THAI BAHT 410 414 431
USD US DOLLAR 15985 16014 16016

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục