Tỉ giá hối đoái ngày 30-10-2006

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 12228 12301 12427
CAD CANADIAN DOLLAR 14124 14252 14455
CHF SWISS FRANC 12696 12785 12967
EUR EURO 20276 20337 20585
GBP BRITISH POUND 30062 30273 30704
HKD HONGKONG DOLLAR 2041 2055 2080
JPY JAPANESE YEN 134 136 138
SGD SINGAPORE DOLLAR 10150 10221 10388
THB THAI BAHT 424 429 446
USD US DOLLAR 16050 16077 16079

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục