Tỉ giá hối đoái ngày 30-8-2006

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 12080 12153 12277
CAD CANADIAN DOLLAR 14213 14343 14546
CHF SWISS FRANC 12861 12952 13136
EUR EURO 20369 20430 20680
GBP BRITISH POUND 29973 30184 30613
HKD HONGKONG DOLLAR 2032 2046 2071
JPY JAPANESE YEN 134 136 138
SGD SINGAPORE DOLLAR 10027 10097 10261
THB THAI BAHT 414 418 436
USD US DOLLAR 15985 16010 16012

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục