Tỉ giá hối đoái ngày 31-7-2006

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 12112 12185 12309
CAD CANADIAN DOLLAR 13921 14047 14247
CHF SWISS FRANC 12806 12896 13080
EUR EURO 20232 20293 20541
GBP BRITISH POUND 29395 29602 30024
HKD HONGKONG DOLLAR 2033 2047 2072
JPY JAPANESE YEN 137 138 141
SGD SINGAPORE DOLLAR 9983 10054 10217
THB THAI BAHT 410 415 432
USD US DOLLAR 15980 16006 16008

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục