Tỉ giá hối đoái ngày 4-10-2006

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 11804 11875 11996
CAD CANADIAN DOLLAR 14065 14193 14394
CHF SWISS FRANC 12709 12799 12981
EUR EURO 20251 20312 20560
GBP BRITISH POUND 29862 30073 30501
HKD HONGKONG DOLLAR 2033 2047 2072
JPY JAPANESE YEN 134 135 137
SGD SINGAPORE DOLLAR 9988 10059 10222
THB THAI BAHT 415 419 436
USD US DOLLAR 16025 16050 16052

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục