Tỉ giá hối đoái ngày 4-3-2006

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 11729.96 11800.76 11919.36
CAD CANADIAN DOLLAR 13841.91 13967.62 14164.35
CHF SWISS FRANC 12073.12 12158.23 12329.65
EUR EURO 18965.85 19022.92 19252.58
GBP BRITISH POUND 27499.72 27693.58 28190
HKD HONGKONG DOLLAR 2024.41 2038.68 2063.3
JPY JAPANESE YEN 134.14 135.49 137.67
SGD SINGAPORE DOLLAR 9714.41 9782.89 9940.67
THB THAI BAHT 400.23 404.27 420.77
USD US DOLLAR 15890 15910 15912

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục