Tỉ giá hối đoái ngày 5-9-2006

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 12207 12281 12406
CAD CANADIAN DOLLAR 14220 14350 14554
CHF SWISS FRANC 12822 12912 13096
EUR EURO 20369 20430 20680
GBP BRITISH POUND 30055 30266 30697
HKD HONGKONG DOLLAR 2033 2047 2072
JPY JAPANESE YEN 136 137 139
SGD SINGAPORE DOLLAR 10062 10133 10298
THB THAI BAHT 416 421 438
USD US DOLLAR 15990 16015 16017

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục