Tỉ giá hối đoái ngày 6-3-2007

 
Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD
 
AUST.DOLLAR
 
12188 12262 12459
 
CAD
 
CANADIAN DOLLAR 13330
 
13451 13672
 
CHF
 
SWISS FRANCE 12921 13012 13223
 
EUR
 
EURO 20753
 
20815 21112
GBP
 
BRITISH POUND 30313 30527
 
30991
HKD
 
HONGKONG DOLLAR 2017 2031 2064
JPY
 
JAPANESE YEN 136 137 139
SGD
 
SINGAPORE DOLLAR 10311 10383 10552
THB
 
THAI BAHT 428 433 478
 
USD US DOLLAR 15998
 
15998 16000

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục