Tỉ giá hối đoái ngày 6-4-2006

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 11446.69 11515.78 11631.52
CAD CANADIAN DOLLAR 13502.95 13625.58 13817.49
CHF SWISS FRANC 12233.26 12319.5 12493.18
EUR EURO 19398.71 19457.08 19691.98
GBP BRITISH POUND 27517.4 27711.38 28208.12
HKD HONGKONG DOLLAR 2026.28 2040.56 2065.2
JPY JAPANESE YEN 132.68 134.02 136.18
SGD SINGAPORE DOLLAR 9764.43 9833.26 9991.86
THB THAI BAHT 403.81 407.89 424.53
USD US DOLLAR 15895 15922 15935

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục