Tỉ giá hối đoái ngày 6-5-2006

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 12185.17 12258.72 12381.92
CAD CANADIAN DOLLAR 14217.85 14346.97 14549.04
CHF SWISS FRANC 12850.59 12941.18 13123.64
EUR EURO 20124.77 20185.33 20429.01
GBP BRITISH POUND 29213.7 29419.64 29947
HKD HONGKONG DOLLAR 2037.56 2051.92 2076.7
JPY JAPANESE YEN 138.41 139.81 142.07
SGD SINGAPORE DOLLAR 9990.72 10061.15 10223.43
THB THAI BAHT 411.17 415.32 432.28
USD US DOLLAR 15945 16000 16005

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục