Tỉ giá hối đoái ngày 8-8-2006

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 12082 12155 12279
CAD CANADIAN DOLLAR 14067 14195 14396
CHF SWISS FRANC 12870 12960 13145
EUR EURO 20345 20406 20655
GBP BRITISH POUND 30068 30280 30710
HKD HONGKONG DOLLAR 2032 2047 2072
JPY JAPANESE YEN 137 138 140
SGD SINGAPORE DOLLAR 10021 10091 10255
THB THAI BAHT 412 417 434
USD US DOLLAR 15985 16011 16013

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục