Tỉ giá hối đoái ngày 9-12-2006

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 12521 12597 12747
CAD CANADIAN DOLLAR 13738 13863 14085
CHF SWISS FRANC 13250 13343 13556
EUR EURO 21144 21208 21504
GBP BRITISH POUND 31082 31301 31801
HKD HONGKONG DOLLAR 2042 2056 2085
JPY JAPANESE YEN 137 138 140
SGD SINGAPORE DOLLAR 10285 10357 10544
THB THAI BAHT 439 443 462
USD US DOLLAR 16050 16066 16096

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục