Tỉ giá hối đoái ngày 9-8-2006

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 11997 12069 12192
CAD CANADIAN DOLLAR 13995 14122 14322
CHF SWISS FRANC 12817 12908 13091
EUR EURO 20268 20329 20577
GBP BRITISH POUND 29962 30173 30603
HKD HONGKONG DOLLAR 2032 2046 2071
JPY JAPANESE YEN 136 137 139
SGD SINGAPORE DOLLAR 9996 10067 10230
THB THAI BAHT 412 417 434
USD US DOLLAR 15980 16007 16009

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục