Tỉ giá hối đoái ngày 9-10-2006

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
AUD AUST.DOLLAR 11775 11846 11967
CAD CANADIAN DOLLAR 14012 14139 14340
CHF SWISS FRANC 12544 12633 12813
EUR EURO 20015 20075 20320
GBP BRITISH POUND 29591 29800 30224
HKD HONGKONG DOLLAR 2034 2049 2074
JPY JAPANESE YEN 133 134 136
SGD SINGAPORE DOLLAR 9952 10022 10185
THB THAI BAHT 415 419 437
USD US DOLLAR 16020 16048 16050

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục