Tỉ giá hối đoái sáng 11-3

Mã NT Tên ngoạitệ Mua vào Chuyểnkhoản Bánra
EUR EURO 20,870.00 20,870.00 20,875.00
USD US DOLLAR 28,615.39 28,701.49 29,198.21
AUD AUST. DOLLAR 20,692.08 20,816.98 21,219.65
CAD CANADIANDOLLAR 21,115.56 21,307.33 21,719.48
CHF SWISS FRANC 22,125.80 22,281.77 22,712.77
GBP BRITISHPOUND 33,148.55 33,382.23 33,959.96
HKD HONGKONGDOLLAR 2,640.58 2,659.19 2,721.49
JPY JAPANESE YEN 246.48 248.97 254.80
SGD SINGAPOREDOLLAR 16,169.56 16,283.54 16,665.04
THB THAI BAHT 673.82 673.82 706.36


Nguồn Vietcombank

 

Tin cùng chuyên mục