Tỉ giá hối đoái sáng 13-11

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
EUR EURO

28,791.44

28,878.07

29,373.24

USD US DOLLAR

21,005.00

21,005.00

21,011.00

AUD AUST. DOLLAR

21,377.23

21,506.27

21,918.83

CAD CANADIAN DOLLAR

20,661.81

20,849.46

21,249.41

CHF SWISS FRANC

23,250.34

23,414.24

23,863.39

GBP BRITISH POUND

33,586.74

33,823.50

34,403.46

HKD HONGKONG DOLLAR

2,703.10

2,722.16

2,785.50

JPY JAPANESE YEN

269.78

272.51

278.30

SGD SINGAPORE DOLLAR

16,282.65

16,397.43

16,778.96

THB THAI BAHT

679.59

679.59

712.30


Nguồn Vietcombank

 

Tin cùng chuyên mục