Tỉ giá hối đoái sáng 13-3

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
EUR EURO 28,615.39 28,701.49 29,198.21
USD US DOLLAR 20,870.00 20,870.00 20,875.00
AUD AUST. DOLLAR 20,692.08 20,816.98 21,219.65
CAD CANADIAN DOLLAR 21,115.56 21,307.33 21,719.48
CHF SWISS FRANC 22,125.80 22,281.77 22,712.77
GBP BRITISH POUND 33,148.55 33,382.23 33,959.96
HKD HONGKONG DOLLAR 2,640.58 2,659.19 2,721.49
JPY JAPANESE YEN 246.48 248.97 254.80
SGD SINGAPORE DOLLAR 16,169.56 16,283.54 16,665.04
THB THAI BAHT 673.82 673.82 706.36


Nguồn Vietcombank

 

Tin cùng chuyên mục