Tỉ giá hối đoái sáng 18-12-2011

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
EUR EURO

27,454.44

27,537.05

27,971.02

USD US DOLLAR

21,015.00

21,015.00

21,021.00

AUD AUST. DOLLAR

20,885.81

21,011.88

21,385.74

CAD CANADIAN DOLLAR

20,255.16

20,439.11

20,802.78

CHF SWISS FRANC

22,326.50

22,483.89

22,883.95

GBP BRITISH POUND

32,575.70

32,805.34

33,322.33

HKD HONGKONG DOLLAR

2,688.22

2,707.17

2,766.38

JPY JAPANESE YEN

267.51

270.21

275.02

SGD SINGAPORE DOLLAR

16,044.56

16,157.66

16,511.07

THB THAI BAHT

664.34

664.34

695.36

Nguồn Vietcombank

Tin cùng chuyên mục