Tỉ giá hối đoái sáng 28-1

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
EUR EURO

28,122.29

28,206.91

29,316.20

USD US DOLLAR

21,055.00

21,055.00

21,105.00

AUD AUST. DOLLAR

17,818.09

17,925.64

18,667.90

CAD CANADIAN DOLLAR

18,440.36

18,607.83

19,378.34

CHF SWISS FRANC

22,842.38

23,003.40

23,955.92

GBP BRITISH POUND

33,779.06

34,017.18

35,354.98

HKD HONGKONG DOLLAR

2,627.02

2,645.54

2,766.13

JPY JAPANESE YEN

198.89

200.90

209.22

SGD SINGAPORE DOLLAR

15,984.92

16,097.60

16,831.37

THB THAI BAHT

616.84

616.84

660.63


Nguồn Vietcombank

 

Tin cùng chuyên mục