Tỉ giá hối đoái sáng 3-3

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
EUR EURO

27,365.98

27,448.32

27,804.19

USD US DOLLAR

20,790.00

20,790.00

20,850.00

AUD AUST. DOLLAR

22,116.79

22,250.29

22,583.89

CAD CANADIAN DOLLAR

20,739.25

20,927.60

21,241.37

CHF SWISS FRANC

22,593.13

22,752.40

23,093.53

GBP BRITISH POUND

32,713.99

32,944.60

33,371.74

HKD HONGKONG DOLLAR

2,640.42

2,659.03

2,709.71

JPY JAPANESE YEN

250.20

252.73

257.54

SGD SINGAPORE DOLLAR

16,389.74

16,505.28

16,819.90

THB THAI BAHT

667.62

667.62

696.87


Nguồn Vietcombank

 

Tin cùng chuyên mục