Tỉ giá hối đoái sáng 30-10

Mã NT

Tên ngoại tệ

Mua vào

Chuyển khoản

Bán ra

AUD

AUST. DOLLAR

22,333.99

22,468.80

23,117.26

CAD

CANADIAN DOLLAR

20,967.81

21,158.23

21,768.87

CHF

SWISS FRANC

24,198.14

24,368.72

25,072.01

EUR

EURO

29,678.80

29,768.10

30,566.02

GBP

BRITISH POUND

33,531.18

33,767.55

34,672.68

HKD

HONGKONG DOLLAR

2,676.06

2,694.92

2,783.81

JPY

JAPANESE YEN

272.36

275.11

283.05

SGD

SINGAPORE DOLLAR

16,731.88

16,849.83

17,405.61

THB

THAI BAHT

678.46

678.46

717.87

USD

US DOLLAR

21,005.00

21,005.00

21,011.00

(Nguồn: Vietcombank)

Tin cùng chuyên mục