Tỉ giá hối đoái sáng 31-1

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
EUR EURO 28,122.29 28,206.91 29,316.20
USD US DOLLAR 21,055.00 21,055.00 21,105.00
AUD AUST. DOLLAR 17,818.09 17,925.64 18,667.90
CAD CANADIAN DOLLAR 18,440.36 18,607.83 19,378.34
CHF SWISS FRANC 22,842.38 23,003.40 23,955.92
GBP BRITISH POUND 33,779.06 34,017.18 35,354.98
HKD HONGKONG DOLLAR 2,627.02 2,645.54 2,766.13
JPY JAPANESE YEN 198.89 200.90 209.22
SGD SINGAPORE DOLLAR 15,984.92 16,097.60 16,831.37
THB THAI BAHT 616.84 616.84 660.63


Nguồn Vietcombank

Tin cùng chuyên mục