Tỉ giá hối đoái sáng 3-2

Mã NT Tên ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
EUR EURO

19,974.57

20,095.14

20,819.64

USD US DOLLAR

20,074.02

20,256.33

20,986.63

AUD AUST. DOLLAR

21,327.00

21,477.34

22,251.66

CAD CANADIAN DOLLAR

27,459.65

27,542.28

28,535.27

CHF SWISS FRANC

31,882.96

32,107.71

33,265.29

GBP BRITISH POUND

2,579.80

2,597.99

2,691.66

HKD HONGKONG DOLLAR

244.14

246.61

255.50

JPY JAPANESE YEN

15,650.21

15,760.53

16,328.75

SGD SINGAPORE DOLLAR

643.71

643.71

683.12

THB THAI BAHT

19,495.00

19,495.00

19,500.00


Nguồn Vietcombank

 

Tin cùng chuyên mục